Mã | 1AT 9AT 10AT 11AT 12AT 15AT 16AT 20AT |
ĐB | 61607 |
G.1 | 65693 |
G.2 | 52079 94087 |
G.3 | 42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
G.4 | 5588 7101 7707 4506 |
G.5 | 6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
G.6 | 555 313 158 |
G.7 | 19 35 46 98 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 00, 01, 07, 06, 00 |
1 | 19, 13, 19 |
2 | 24, 28 |
3 | 38, 33, 35 |
4 | 46 |
5 | 55, 58 |
6 | 64, 68 |
7 | 79 |
8 | 87, 82, 88 |
9 | 93, 91, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày