Kết quả xố số Miền Trung

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

24

83

G.7

832

303

G.6

4469

1007

8137

3846

7830

7864

G.5

1078

2225

G.4

78040

92322

33411

61901

65423

16797

21000

91628

31093

77767

37986

91770

97076

44336

G.3

61917

46595

53939

55549

G.2

55714

89805

G.1

92831

60445

G.ĐB

870277

558731

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 10/12/2024

ĐầuLô Tô
007, 01, 00
111, 17, 14
224, 22, 23
332, 37, 31
440
5-
669
778, 77
8-
997, 95

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 10/12/2024

ĐầuLô Tô
003, 05
1-
225, 28
330, 36, 39, 31
446, 49, 45
5-
664, 67
770, 76
883, 86
993

GiảiHuếPhú Yên
G.8

89

47

G.7

830

731

G.6

8102

2605

0839

4701

3469

2166

G.5

4204

2415

G.4

34767

45175

60838

43252

72982

85331

89477

75150

53797

26053

44713

45409

05719

34312

G.3

43806

80918

56573

14765

G.2

25879

28278

G.1

40112

32327

G.ĐB

934314

518085

Lô tô Huế Thứ 2, 09/12/2024

ĐầuLô Tô
002, 05, 04, 06
118, 12, 14
2-
330, 39, 38, 31
4-
552
667
775, 77, 79
889, 82
9-

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/12/2024

ĐầuLô Tô
001, 09
115, 13, 19, 12
227
331
447
550, 53
669, 66, 65
773, 78
885
997

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

27

77

72

G.7

979

823

625

G.6

4190

0997

5023

7662

7187

2623

2656

4137

8798

G.5

4674

2233

2772

G.4

26946

78413

70804

51314

14794

15889

46687

40474

88966

31607

30566

64261

01615

91005

43356

46332

94131

56938

09733

10932

54490

G.3

38736

63890

87558

99338

58742

66240

G.2

72077

37434

34090

G.1

91867

78899

16011

G.ĐB

519652

857564

595848

Lô tô Huế Chủ nhật, 08/12/2024

ĐầuLô Tô
004
113, 14
227, 23
336
446
552
667
779, 74, 77
889, 87
990, 97, 94, 90

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 08/12/2024

ĐầuLô Tô
007, 05
115
223, 23
333, 38, 34
4-
558
662, 66, 66, 61, 64
777, 74
887
999

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 08/12/2024

ĐầuLô Tô
0-
111
225
337, 32, 31, 38, 33, 32
442, 40, 48
556, 56
6-
772, 72
8-
998, 90, 90
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

29

99

72

G.7

673

167

499

G.6

8032

3561

6923

5642

2029

2678

8202

4883

5169

G.5

8268

0515

5153

G.4

79993

40108

06745

64261

31849

38740

65887

67957

99818

77508

21251

60916

96426

74281

20157

34656

93027

97510

69920

19929

31313

G.3

96531

47925

46169

05550

86353

49032

G.2

04675

04708

86396

G.1

52625

41430

40595

G.ĐB

214943

515216

205902

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/12/2024

ĐầuLô Tô
008
1-
229, 23, 25, 25
332, 31
445, 49, 40, 43
5-
661, 68, 61
773, 75
887
993

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/12/2024

ĐầuLô Tô
008, 08
115, 18, 16, 16
229, 26
330
442
557, 51, 50
667, 69
778
881
999

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/12/2024

ĐầuLô Tô
002, 02
110, 13
227, 20, 29
332
4-
553, 57, 56, 53
669
772
883
999, 96, 95
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

24

03

G.7

677

002

G.6

5228

7223

9964

4295

4969

6592

G.5

5412

9343

G.4

13733

57754

21467

80888

79670

36728

02527

52903

43399

66132

65138

60649

71239

42095

G.3

32117

49117

17977

01098

G.2

85151

25587

G.1

93774

25914

G.ĐB

601976

817558

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/12/2024

ĐầuLô Tô
0-
112, 17, 17
224, 28, 23, 28, 27
333
4-
554, 51
664, 67
777, 70, 74, 76
888
9-

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/12/2024

ĐầuLô Tô
003, 02, 03
114
2-
332, 38, 39
443, 49
558
669
777
887
995, 92, 99, 95, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000