Kết quả xố số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

22

40

G.7

234

432

G.6

1756

1983

5013

7581

5609

4447

G.5

5001

0047

G.4

69580

44835

04546

93420

11738

80143

63705

85118

24429

63863

69151

71718

78401

06119

G.3

55597

08302

25756

42811

G.2

86198

85450

G.1

13402

12850

G.ĐB

732606

960515

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 01/10/2025

ĐầuLô Tô
001, 05, 02, 02, 06
113
222, 20
334, 35, 38
446, 43
556
6-
7-
883, 80
997, 98

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 01/10/2025

ĐầuLô Tô
009, 01
118, 18, 19, 11, 15
229
332
440, 47, 47
551, 56, 50, 50
663
7-
881
9-

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

94

65

G.7

043

305

G.6

0367

4463

3899

8258

6627

8413

G.5

4893

0363

G.4

30118

19335

12490

75727

36132

75879

25395

89080

01270

43085

26314

00156

91362

73773

G.3

22431

60074

95093

57411

G.2

79332

62170

G.1

36145

91108

G.ĐB

693869

296856

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 30/09/2025

ĐầuLô Tô
0-
118
227
335, 32, 31, 32
443, 45
5-
667, 63, 69
779, 74
8-
994, 99, 93, 90, 95

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 30/09/2025

ĐầuLô Tô
005, 08
113, 14, 11
227
3-
4-
558, 56, 56
665, 63, 62
770, 73, 70
880, 85
993

GiảiHuếPhú Yên
G.8

64

02

G.7

031

762

G.6

1524

9591

8559

5240

4583

9241

G.5

2821

8653

G.4

62359

63713

77927

08706

74875

11261

51474

96670

25589

24802

96049

72897

97242

37023

G.3

11984

14126

42157

98784

G.2

77424

12461

G.1

60191

91349

G.ĐB

543916

521927

Lô tô Huế Thứ 2, 29/09/2025

ĐầuLô Tô
006
113, 16
224, 21, 27, 26, 24
331
4-
559, 59
664, 61
775, 74
884
991, 91

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 29/09/2025

ĐầuLô Tô
002, 02
1-
223, 27
3-
440, 41, 49, 42, 49
553, 57
662, 61
770
883, 89, 84
997
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

45

01

60

G.7

727

346

612

G.6

7421

2918

9923

8368

2302

8479

8800

1649

4816

G.5

1338

3269

5045

G.4

05918

18295

64568

55300

04427

91905

77855

36834

95049

37550

46314

07895

04477

57827

16602

21137

98219

49099

97464

76459

49716

G.3

16099

09654

74977

76154

55190

77052

G.2

79982

41761

28825

G.1

65092

88702

83371

G.ĐB

980109

221981

134441

Lô tô Huế Chủ nhật, 28/09/2025

ĐầuLô Tô
000, 05, 09
118, 18
227, 21, 23, 27
338
445
555, 54
668
7-
882
995, 99, 92

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 28/09/2025

ĐầuLô Tô
001, 02, 02
114
227
334
446, 49
550, 54
668, 69, 61
779, 77, 77
881
995

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 28/09/2025

ĐầuLô Tô
000, 02
112, 16, 19, 16
225
337
449, 45, 41
559, 52
660, 64
771
8-
999, 90
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

08

74

86

G.7

125

910

571

G.6

5783

1194

0226

3477

8997

1196

4654

7515

4221

G.5

5432

5200

6910

G.4

76468

51515

63750

73415

12262

24818

80900

02609

77771

62337

25176

56058

26040

92983

62102

91480

65262

59131

83881

53326

47463

G.3

09579

27049

10271

29180

93129

70912

G.2

94159

70634

94046

G.1

69760

32283

63663

G.ĐB

888186

189481

843701

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 27/09/2025

ĐầuLô Tô
008, 00
115, 15, 18
225, 26
332
449
550, 59
668, 62, 60
779
883, 86
994

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 27/09/2025

ĐầuLô Tô
000, 09
110
2-
337, 34
440
558
6-
774, 77, 71, 76, 71
883, 80, 83, 81
997, 96

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 27/09/2025

ĐầuLô Tô
002, 01
115, 10, 12
221, 26, 29
331
446
554
662, 63, 63
771
886, 80, 81
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000