XSMB Thứ 4, kết quả xổ số miền Bắc Thứ 4 mới nhất

1NB 3NB 5NB 8NB 12NB 13NB 16NB 18NB

ĐB

05683

G.1

38747

G.2

39877

22237

G.3

18199

52453

19239

18143

53579

81544

G.4

1501

7869

5195

6511

G.5

5556

0322

9662

6206

5174

9285

G.6

480

907

816

G.7

08

56

80

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 06, 07, 08
111, 16
222
337, 39
447, 43, 44
553, 56, 56, 54
669, 62
777, 79, 74
883, 85, 80, 80
999, 95

1NK 4NK 5NK 8NK 11NK 15NK

ĐB

77859

G.1

41120

G.2

98657

17732

G.3

55475

09588

76234

64516

84153

83266

G.4

9218

4048

0506

9457

G.5

3509

1492

1834

4444

7671

5533

G.6

284

831

408

G.7

65

82

57

17

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 09, 08
116, 18, 17
220
332, 34, 34, 33, 31
448, 44
559, 57, 53, 57, 57
666, 65
775, 71
888, 84, 82
992

1NT 2NT 3NT 5NT 11NT 12NT

ĐB

58005

G.1

06756

G.2

68134

97078

G.3

29542

36234

80889

67063

02214

95818

G.4

9744

4722

5167

4867

G.5

2580

3700

5451

4480

2108

4413

G.6

634

523

318

G.7

41

01

64

30

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 00, 08, 01
114, 18, 13, 18
222, 23
334, 34, 34, 30
442, 44, 41
556, 51
663, 67, 67, 64
778
889, 80, 80
9-

2MB 3MB 6MB 8MB 11MB 14MB

ĐB

29231

G.1

00148

G.2

17333

81917

G.3

72154

10924

51440

30216

52114

44802

G.4

4318

6995

8617

6139

G.5

5034

4481

2682

1878

6262

8625

G.6

062

205

325

G.7

23

47

31

62

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 05
117, 16, 14, 18, 17
224, 25, 25, 23
331, 33, 39, 34, 31
448, 40, 47
554
662, 62, 62
778
881, 82
995

2MK 4MK 8MK 10MK 12MK 15MK

ĐB

72033

G.1

15521

G.2

73814

73281

G.3

13594

18199

67084

14551

37570

50308

G.4

3650

3680

0155

6354

G.5

0251

8088

1579

5449

0761

1081

G.6

272

145

363

G.7

14

90

49

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
114, 14
221
333
449, 45, 49
551, 50, 55, 54, 51
661, 63
770, 79, 72
881, 84, 80, 88, 81, 84
994, 99, 90

1MT 6MT 9MT 10MT 12MT 13MT

ĐB

81652

G.1

56225

G.2

11847

64022

G.3

55762

49889

92424

23653

12700

54529

G.4

3943

6427

5289

5072

G.5

0012

6085

6394

5320

9087

4606

G.6

422

163

828

G.7

50

21

60

96

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 06
112
225, 22, 24, 29, 27, 20, 22, 28, 21
3-
447, 43
552, 53, 50
662, 63, 60
772
889, 89, 85, 87
994, 96

1LB 2LB 5LB 6LB 9LB 11LB

ĐB

41034

G.1

68764

G.2

89982

55217

G.3

01035

17781

17010

46410

62464

92796

G.4

1978

0635

8009

1108

G.5

7300

7964

6030

3432

4071

8050

G.6

497

492

121

G.7

53

66

10

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 08, 00
117, 10, 10, 10, 19
221
334, 35, 35, 30, 32
4-
550, 53
664, 64, 64, 66
778, 71
882, 81
996, 97, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải