XSMN 22/05/2025 - Xổ số miền Nam 22/05/2025

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

81

27

50

G.7

694

163

361

G.6

2825

6347

1244

5513

5009

1426

3322

4455

5304

G.5

1204

8475

4592

G.4

65849

41626

19239

46250

46380

83766

34738

66443

72847

20594

89634

99861

56934

26015

84332

81218

19815

10775

29415

17449

54302

G.3

66662

14627

53313

57642

78818

64494

G.2

32548

52236

05252

G.1

62764

49482

50973

G.ĐB

641435

072325

044826

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 22/05/2025

ĐầuLô Tô
004
1-
225, 26, 27
339, 38, 35
447, 44, 49, 48
550
666, 62, 64
7-
881, 80
994

Lô tô An Giang Thứ 5, 22/05/2025

ĐầuLô Tô
009
113, 15, 13
227, 26, 25
334, 34, 36
443, 47, 42
5-
663, 61
775
882
994

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 22/05/2025

ĐầuLô Tô
004, 02
118, 15, 15, 18
222, 26
332
449
550, 55, 52
661
775, 73
8-
992, 94

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000