XSMN Chủ Nhật

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

15

81

30

G.7

983

345

467

G.6

6466

5646

0752

3162

6804

9320

9089

0926

1568

G.5

6674

5437

7947

G.4

83442

62845

16800

73060

45461

97034

76992

38072

74354

68929

03862

22585

26756

07146

77262

75503

46058

88495

79110

36579

84165

G.3

09325

83696

11501

28636

37881

42237

G.2

50989

67336

60347

G.1

57798

79032

11132

G.ĐB

768840

480544

150120

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 29/09/2024

ĐầuLô Tô
000
115
225
334
446, 42, 45, 40
552
666, 60, 61
774
883, 89
992, 96, 98

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 29/09/2024

ĐầuLô Tô
004, 01
1-
220, 29
337, 36, 36, 32
445, 46, 44
554, 56
662, 62
772
881, 85
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 29/09/2024

ĐầuLô Tô
003
110
226, 20
330, 37, 32
447, 47
558
667, 68, 62, 65
779
889, 81
995

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

35

63

21

G.7

165

666

582

G.6

4371

4716

9326

8694

5789

3198

6072

1640

2049

G.5

4876

7350

8621

G.4

13983

06828

44033

68293

14297

52483

96958

28800

30363

20889

24535

01433

99249

41249

90425

86115

09904

42852

26742

33678

86948

G.3

73076

27550

17596

49877

71952

23749

G.2

87897

41731

66317

G.1

05074

64014

04536

G.ĐB

245557

151528

163019

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 22/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
116
226, 28
335, 33
4-
558, 50, 57
665
771, 76, 76, 74
883, 83
993, 97, 97

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 22/09/2024

ĐầuLô Tô
000
114
228
335, 33, 31
449, 49
550
663, 66, 63
777
889, 89
994, 98, 96

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 22/09/2024

ĐầuLô Tô
004
115, 17, 19
221, 21, 25
336
440, 49, 42, 48, 49
552, 52
6-
772, 78
882
9-

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

08

10

36

G.7

333

563

717

G.6

9480

7159

2624

6830

0470

5845

7548

2599

4606

G.5

1723

3049

7920

G.4

56185

01788

55455

33510

06691

00041

83302

05702

79693

43065

04170

05086

96508

36642

12994

02823

82520

80399

70164

29801

90572

G.3

43565

45693

96486

10748

58818

39518

G.2

31245

63563

84450

G.1

85207

92811

36290

G.ĐB

904459

278438

613601

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 15/09/2024

ĐầuLô Tô
008, 02, 07
110
224, 23
333
441, 45
559, 55, 59
665
7-
880, 85, 88
991, 93

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 15/09/2024

ĐầuLô Tô
002, 08
110, 11
2-
330, 38
445, 49, 42, 48
5-
663, 65, 63
770, 70
886, 86
993

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 15/09/2024

ĐầuLô Tô
006, 01, 01
117, 18, 18
220, 23, 20
336
448
550
664
772
8-
999, 94, 99, 90
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

42

37

40

G.7

578

744

236

G.6

5469

4500

1079

1960

6620

4163

3178

5935

5759

G.5

5943

8655

7373

G.4

30360

97095

61956

22839

01114

50413

21332

87436

68628

53636

60281

30125

08068

43184

84685

28889

68291

67267

60292

60079

21878

G.3

22850

25382

78555

75119

75819

98641

G.2

24117

76470

25851

G.1

35584

88784

87346

G.ĐB

807091

503373

312725

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 08/09/2024

ĐầuLô Tô
000
114, 13, 17
2-
339, 32
442, 43
556, 50
669, 60
778, 79
882, 84
995, 91

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 08/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
119
220, 28, 25
337, 36, 36
444
555, 55
660, 63, 68
770, 73
881, 84, 84
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 08/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
119
225
336, 35
440, 41, 46
559, 51
667
778, 73, 79, 78
885, 89
991, 92
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

06

78

23

G.7

779

014

042

G.6

7400

7211

4263

2507

9715

9545

3477

3681

2086

G.5

9567

7126

4349

G.4

67415

24390

57145

43417

11761

81080

24533

83758

05041

15454

51136

52292

12447

38685

50451

36670

88272

54448

14775

44462

19260

G.3

66107

98648

40560

60330

81537

82647

G.2

47678

36511

19800

G.1

12454

81681

52784

G.ĐB

082354

014193

498678

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
006, 00, 07
111, 15, 17
2-
333
445, 48
554, 54
663, 67, 61
779, 78
880
990

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
007
114, 15, 11
226
336, 30
445, 41, 47
558, 54
660
778
885, 81
992, 93

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
000
1-
223
337
442, 49, 48, 47
551
662, 60
777, 70, 72, 75, 78
881, 86, 84
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000