XSMN Trực Tiếp Chủ nhật18/05/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

39

58

28

G.7

751

920

228

G.6

3012

4366

0976

7790

1792

5080

1178

0122

3347

G.5

3715

3220

0934

G.4

59336

20494

93687

63009

40720

54545

15843

21898

50158

19391

13637

21388

77750

09905

40080

11726

90982

70098

67150

56953

83789

G.3

94097

77003

67998

68261

95227

51672

G.2

50033

92981

83353

G.1

04673

15282

24064

G.ĐB

133431

087126

902185

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 18/05/2025

ĐầuLô Tô
009, 03
112, 15
220
339, 36, 33, 31
445, 43
551
666
776, 73
887
994, 97

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 18/05/2025

ĐầuLô Tô
005
1-
220, 20, 26
337
4-
558, 58, 50
661
7-
880, 88, 81, 82
990, 92, 98, 91, 98

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 18/05/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
228, 28, 22, 26, 27
334
447
550, 53, 53
664
778, 72
880, 82, 89, 85
998

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000