XSMT thứ 2

GiảiHuếPhú Yên
G.8

71

61

G.7

044

456

G.6

7376

7709

9555

7638

9072

4950

G.5

7300

3629

G.4

81930

90853

31042

69971

55405

93322

00696

96420

39688

92115

17792

87551

63133

83448

G.3

25784

20747

42299

97971

G.2

49530

48071

G.1

71651

45212

G.ĐB

474746

445919

Lô tô Huế Thứ 2, 30/09/2024

ĐầuLô Tô
009, 00, 05
1-
222
330, 30
444, 42, 47, 46
555, 53, 51
6-
771, 76, 71
884
996

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
115, 12, 19
229, 20
338, 33
448
556, 50, 51
661
772, 71, 71
888
992, 99

GiảiHuếPhú Yên
G.8

16

52

G.7

862

023

G.6

6420

7197

0930

5644

0960

2250

G.5

1928

3700

G.4

29971

66273

72144

18699

54746

34067

03591

10945

08396

20414

27916

89254

10656

48114

G.3

56052

43217

38451

23281

G.2

60956

24846

G.1

59659

10635

G.ĐB

813119

783878

Lô tô Huế Thứ 2, 23/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
116, 17, 19
220, 28
330
444, 46
552, 56, 59
662, 67
771, 73
8-
997, 99, 91

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/09/2024

ĐầuLô Tô
000
114, 16, 14
223
335
444, 45, 46
552, 50, 54, 56, 51
660
778
881
996

GiảiHuếPhú Yên
G.8

10

30

G.7

823

209

G.6

9654

9029

2008

9366

1848

8751

G.5

8666

4568

G.4

20317

95677

67422

52177

11834

50258

11163

46827

84344

18918

88398

08927

95089

11497

G.3

86179

51225

50039

28597

G.2

47680

77528

G.1

59469

88485

G.ĐB

393278

302280

Lô tô Huế Thứ 2, 16/09/2024

ĐầuLô Tô
008
110, 17
223, 29, 22, 25
334
4-
554, 58
666, 63, 69
777, 77, 79, 78
880
9-

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/09/2024

ĐầuLô Tô
009
118
227, 27, 28
330, 39
448, 44
551
666, 68
7-
889, 85, 80
998, 97, 97
GiảiHuếPhú Yên
G.8

49

59

G.7

647

768

G.6

5291

8216

0698

9486

5937

8341

G.5

8797

4848

G.4

80571

13215

35642

20651

09597

53118

55339

58721

31802

12268

10456

96191

93238

46135

G.3

59512

27525

89095

23943

G.2

48221

46628

G.1

63275

59643

G.ĐB

391389

583247

Lô tô Huế Thứ 2, 09/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
116, 15, 18, 12
225, 21
339
449, 47, 42
551
6-
771, 75
889
991, 98, 97, 97

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/09/2024

ĐầuLô Tô
002
1-
221, 28
337, 38, 35
441, 48, 43, 43, 47
559, 56
668, 68
7-
886
991, 95
GiảiHuếPhú Yên
G.8

38

06

G.7

719

224

G.6

8037

3473

1528

9433

4943

2115

G.5

3035

6622

G.4

98339

31569

77016

53146

06749

87323

55097

56476

54455

69286

99079

26927

98549

66192

G.3

55264

08851

39294

22470

G.2

21058

78551

G.1

03626

61052

G.ĐB

735605

140830

Lô tô Huế Thứ 2, 02/09/2024

ĐầuLô Tô
005
119, 16
228, 23, 26
338, 37, 35, 39
446, 49
551, 58
669, 64
773
8-
997

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/09/2024

ĐầuLô Tô
006
115
224, 22, 27
333, 30
443, 49
555, 51, 52
6-
776, 79, 70
886
992, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000