XSMT thứ 5

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

99

52

75

G.7

472

684

134

G.6

1872

3774

5823

0928

7819

4213

3819

8723

3381

G.5

4939

3697

8340

G.4

15905

37853

78117

52266

12062

25893

36146

71928

62039

53326

38894

39969

97184

56321

22221

32703

83734

41172

32794

10686

61371

G.3

46453

01294

67121

71789

17930

66556

G.2

66378

58978

69042

G.1

98407

84189

64274

G.ĐB

581627

248567

158626

Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/09/2024

ĐầuLô Tô
005, 07
117
223, 27
339
446
553, 53
666, 62
772, 72, 74, 78
8-
999, 93, 94

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
119, 13
228, 28, 26, 21, 21
339
4-
552
669, 67
778
884, 84, 89, 89
997, 94

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/09/2024

ĐầuLô Tô
003
119
223, 21, 26
334, 34, 30
440, 42
556
6-
775, 72, 71, 74
881, 86
994

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

08

95

28

G.7

978

276

665

G.6

2940

3336

6410

3664

8827

2444

5543

5163

4065

G.5

4264

5757

6736

G.4

02488

39106

94004

89572

75388

12810

31636

76092

04493

65405

85435

67016

22107

70457

80596

75251

46264

85570

75219

01026

38259

G.3

45051

95005

61434

74770

64812

81030

G.2

69888

88628

15477

G.1

06490

32292

34540

G.ĐB

806494

574085

092236

Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/09/2024

ĐầuLô Tô
008, 06, 04, 05
110, 10
2-
336, 36
440
551
664
778, 72
888, 88, 88
990, 94

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/09/2024

ĐầuLô Tô
005, 07
116
227, 28
335, 34
444
557, 57
664
776, 70
885
995, 92, 93, 92

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
119, 12
228, 26
336, 30, 36
443, 40
551, 59
665, 63, 65, 64
770, 77
8-
996

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

80

09

23

G.7

824

064

849

G.6

2903

1285

1710

1846

6328

9722

1784

2659

4441

G.5

8850

4471

9456

G.4

39870

63588

16635

45067

47698

23374

65325

90222

76425

06655

19929

99368

69102

87773

89037

97834

34633

61054

22965

22139

33003

G.3

93173

97902

51734

13667

25107

19981

G.2

54848

09088

76710

G.1

11964

47916

30517

G.ĐB

204004

379493

480568

Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/09/2024

ĐầuLô Tô
003, 02, 04
110
224, 25
335
448
550
667, 64
770, 74, 73
880, 85, 88
998

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/09/2024

ĐầuLô Tô
009, 02
116
228, 22, 22, 25, 29
334
446
555
664, 68, 67
771, 73
888
993

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/09/2024

ĐầuLô Tô
003, 07
110, 17
223
337, 34, 33, 39
449, 41
559, 56, 54
665, 68
7-
884, 81
9-
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

05

74

09

G.7

031

929

204

G.6

6295

0370

5495

6817

3623

1188

9203

7859

3137

G.5

7995

9558

0520

G.4

83563

47268

39487

75966

90454

97945

80008

69759

84083

25564

23857

43313

60680

91892

65655

58660

73209

73428

48251

76576

23444

G.3

98401

16607

33281

56422

64512

80048

G.2

28494

89354

00272

G.1

94133

71884

80337

G.ĐB

157145

505484

729702

Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
005, 08, 01, 07
1-
2-
331, 33
445, 45
554
663, 68, 66
770
887
995, 95, 95, 94

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
117, 13
229, 23, 22
3-
4-
558, 59, 57, 54
664
774
888, 83, 80, 81, 84, 84
992

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
009, 04, 03, 09, 02
112
220, 28
337, 37
444, 48
559, 55, 51
660
776, 72
8-
9-
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

01

36

05

G.7

255

779

532

G.6

5706

3539

9991

8115

5403

5520

3579

4377

7636

G.5

8686

1580

1265

G.4

80871

41844

70215

17381

83580

89852

15534

18568

27146

92127

15035

95478

62857

80238

38315

26747

24028

68450

50506

62487

33817

G.3

55150

13209

77160

18530

18651

12157

G.2

18491

03804

40627

G.1

52625

70675

61106

G.ĐB

314822

791366

178794

Lô tô Bình Định Thứ 5, 29/08/2024

ĐầuLô Tô
001, 06, 09
115
225, 22
339, 34
444
555, 52, 50
6-
771
886, 81, 80
991, 91

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 29/08/2024

ĐầuLô Tô
003, 04
115
220, 27
336, 35, 38, 30
446
557
668, 60, 66
779, 78, 75
880
9-

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 29/08/2024

ĐầuLô Tô
005, 06, 06
115, 17
228, 27
332, 36
447
550, 51, 57
665
779, 77
887
994
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000