XSMT thứ 7

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

37

97

51

G.7

970

731

696

G.6

9815

3524

3416

8728

6953

4066

2514

3239

6287

G.5

3893

1645

8018

G.4

08077

03376

59980

25918

77773

26795

06963

51904

07828

59702

93528

22295

40661

26961

97952

46178

81222

32825

95232

58945

65622

G.3

83918

64123

64690

77746

90851

46875

G.2

48823

57074

86632

G.1

15740

96506

53981

G.ĐB

663893

987546

516935

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 28/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
115, 16, 18, 18
224, 23, 23
337
440
5-
663
770, 77, 76, 73
880
993, 95, 93

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 28/09/2024

ĐầuLô Tô
004, 02, 06
1-
228, 28, 28
331
445, 46, 46
553
666, 61, 61
774
8-
997, 95, 90

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 28/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
114, 18
222, 25, 22
339, 32, 32, 35
445
551, 52, 51
6-
778, 75
887, 81
996

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

45

69

82

G.7

245

531

752

G.6

9473

6829

6273

2212

8022

7614

6894

1802

9405

G.5

2351

1463

0589

G.4

74551

95118

95482

84668

22171

35985

42625

12255

52043

80408

18106

40794

04441

83829

24542

05046

35167

25777

28096

60901

52688

G.3

23351

64820

63709

65452

19620

19967

G.2

28826

44703

82763

G.1

71044

96347

02302

G.ĐB

983598

251693

118528

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 21/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
118
229, 25, 20, 26
3-
445, 45, 44
551, 51, 51
668
773, 73, 71
882, 85
998

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 21/09/2024

ĐầuLô Tô
008, 06, 09, 03
112, 14
222, 29
331
443, 41, 47
555, 52
669, 63
7-
8-
994, 93

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 21/09/2024

ĐầuLô Tô
002, 05, 01, 02
1-
220, 28
3-
442, 46
552
667, 67, 63
777
882, 89, 88
994, 96

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

65

88

54

G.7

440

151

597

G.6

9045

2192

3612

6921

6302

7081

6765

1266

6692

G.5

6148

5668

5080

G.4

81219

98927

54055

26856

17282

49148

36135

20226

46328

90169

35466

32313

14276

03779

77948

84081

89217

58674

01926

79956

65409

G.3

19190

02929

99272

36045

84094

59363

G.2

22602

29973

84577

G.1

97714

71412

13824

G.ĐB

108538

062274

433489

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 14/09/2024

ĐầuLô Tô
002
112, 19, 14
227, 29
335, 38
440, 45, 48, 48
555, 56
665
7-
882
992, 90

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 14/09/2024

ĐầuLô Tô
002
113, 12
221, 26, 28
3-
445
551
668, 69, 66
776, 79, 72, 73, 74
888, 81
9-

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 14/09/2024

ĐầuLô Tô
009
117
226, 24
3-
448
554, 56
665, 66, 63
774, 77
880, 81, 89
997, 92, 94
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

59

29

45

G.7

948

769

598

G.6

8562

7439

6428

2099

8090

3680

4836

1879

3806

G.5

9219

2285

8744

G.4

83431

22569

22212

94275

24065

16200

15773

21362

00607

05366

98691

08611

77001

51343

25667

11171

90244

84239

33777

03166

25031

G.3

56812

59350

32423

27557

66371

06957

G.2

61689

53410

52258

G.1

31701

90726

16966

G.ĐB

584956

998197

174149

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/09/2024

ĐầuLô Tô
000, 01
119, 12, 12
228
339, 31
448
559, 50, 56
662, 69, 65
775, 73
889
9-

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/09/2024

ĐầuLô Tô
007, 01
111, 10
229, 23, 26
3-
443
557
669, 62, 66
7-
880, 85
999, 90, 91, 97

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/09/2024

ĐầuLô Tô
006
1-
2-
336, 39, 31
445, 44, 44, 49
557, 58
667, 66, 66
779, 71, 77, 71
8-
998
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

34

65

02

G.7

771

699

000

G.6

5254

1211

9029

6724

4188

0762

7991

9795

9865

G.5

7905

0289

7750

G.4

50051

56340

27001

78847

80910

00369

31135

06220

78113

68802

25676

60319

33426

00893

41015

69110

61391

12094

09577

55769

82899

G.3

63954

10715

13731

33497

58377

73403

G.2

96284

59803

38563

G.1

94798

26718

88880

G.ĐB

733797

710403

130209

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 31/08/2024

ĐầuLô Tô
005, 01
111, 10, 15
229
334, 35
440, 47
554, 51, 54
669
771
884
998, 97

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 31/08/2024

ĐầuLô Tô
002, 03, 03
113, 19, 18
224, 20, 26
331
4-
5-
665, 62
776
888, 89
999, 93, 97

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 31/08/2024

ĐầuLô Tô
002, 00, 03, 09
115, 10
2-
3-
4-
550
665, 69, 63
777, 77
880
991, 95, 91, 94, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000